Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下顎枝垂直骨切り術
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước