Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下顎第一小臼歯
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng