Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下駄と焼き味噌
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
という意味だ
Nghĩa là
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
とき
Khi...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà