Kết quả tra cứu ngữ pháp của 不幸をもたらす
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
も …たら
Chắc khoảng...thì
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...