Kết quả tra cứu ngữ pháp của 不思議のダンジョン 風来のシレン外伝 女剣士アスカ見参!
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
以来
Kể từ khi
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...