Kết quả tra cứu ngữ pháp của 不意にとびかかる
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N4
という意味だ
Nghĩa là
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...
N4
意向形
Thể ý chí
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong