Kết quả tra cứu ngữ pháp của 不死身なあいつ
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
受身形
Thể bị động
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...