Kết quả tra cứu ngữ pháp của 不眠から起こる疲労
N2
ことから
Vì/Bởi
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~