Kết quả tra cứu ngữ pháp của 不都合な真実2 放置された地球
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...