Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世にも不幸なできごと
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà