Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界 止めて
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)