Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界から猫が消えたなら
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N4
ながら
Vừa... vừa...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì