Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界か彼女か選べない
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà
N2
Nghi vấn
…か…ないか
Có hay là không
N4
しか~ない
Chỉ...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N3
なかなか
Rất/Khá là
N4
Mời rủ, khuyên bảo
ない (か)
Nhé (Mời rủ)
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách