Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界が再び終わる日
N4
終わる
Làm... xong
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng