Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界が燃えつきる日
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
できる
Có thể