Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界が違って見える日
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không