Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界でいちばんNGな恋
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とんでもない
Không phải thế đâu
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
~でもなんでもない
~Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là…
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)