Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界でたったひとりの君に
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...