Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界で一番おっぱいが好き!
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N4
おきに
Cứ cách
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng