Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界で1番近くにいて
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
にくい
Khó...
N1
~くらいで
Chỉ có~
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...