Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界とんでも!?ヒストリー
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とんでもない
Không phải thế đâu
N3
Ngoài dự đoán
とんでもない
Không ngờ, ngoài sức tưởng tượng
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~でもなんでもない
~Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là…
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N3
Đánh giá
なんとも
Không thể hình dung nổi
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Diễn tả
なんでも
Bất cứ cái gì, tất cả mọi thứ
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...