Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界に一つだけの花
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...