Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界の中心で、愛をさけぶ
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho