Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界の子どもにワクチンを 日本委員会
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N5
どの
Cái nào/Người nào
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~どうにも…ない
Không cách nào ... được
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...