Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界の日本人妻は見た!
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...