Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界の村のどエライさん
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
どの
Cái nào/Người nào
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...