Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界の決定的瞬間
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
的
Mang tính/Về mặt
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng