Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界の終わりと夜明け前
N4
終わる
Làm... xong
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N5
前に
Trước khi
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Kết luận
わけだ
Vậy là (kết luận)
N3
Kết luận
わけだ
Thành ra (kết luận)
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là