Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界はあたしでまわってる
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)