Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界はあなたに笑いかけている
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N5
てはいけない
Không được làm
N2
にかけては
Nói đến...
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N2
あるいは
Hoặc là...