Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界はあなたの色になる
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại