Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界はいつも夜明け前
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N5
前に
Trước khi
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N5
てはいけない
Không được làm