Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界はほしいモノにあふれてる 〜旅するバイヤー極上リスト〜
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
あるいは
Hoặc là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...