Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界はまわると言うけれど
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
わけではない
Không phải là