Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界は俺が回してる
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N3
にしては
Vậy mà
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Thời gian
としている
Sắp
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có