Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界ふれあい街歩き
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...