Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界を白くぬれ!
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...