Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界を結ぼう
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
その結果
Kết quả là
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ