Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界中の誰よりきっと
N4
きっと
Chắc chắn
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
きり
Chỉ có
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N5
とき
Khi...