Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界各国の副大統領及び指導者代行の一覧
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
びる
Trông giống
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
Diễn tả
副詞 + する
Có tính chất ..., trong tình trạng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho