Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界名作ものがたり
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N4
のが~です
Thì...