Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界市民はすべての旗を降ろす
N4
のは~です
Là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N4
のが~です
Thì...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra