Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界平和統一家庭連合と政界との関係
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt