Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界最古の一覧
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...