Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界知的所有権機関
N3
的
Mang tính/Về mặt
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội