Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界知的所有権機関と世界貿易機関との協定
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
的
Mang tính/Về mặt
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...