Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界自転車選手権男子その他トラック種目歴代優勝者
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại