Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界自転車選手権男子追い抜き歴代優勝者
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
抜く
Làm... đến cùng
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
Khả năng
きらい
Ghét...