Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界1のSHOWタイム〜ギャラを決めるのはアナタ〜
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
のは~です
Là...