Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世間の口に戸は立てられぬ
N2
に先立って
Trước khi
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...